Pre A1 Starters
1. TẠI SAO THAM GIA THI?
Pre A1 Starters tạo điều kiện cho bạn:
ü Từng bước cải thiện Tiếng Anh của trẻ
ü Trang
bị cho trẻ sự tự tin khi sử dụng tiếng Anh
ü Mở
ra một thế giới của những khả năng
ü Tạo
động lực cho trẻ bằng cách khen thưởng những tiến bộ của các em
ü Tham
dự một kỳ thi chất lượng cao công bằng với tất cả mọi người
ü Nhận
được tất cả những hỗ trợ cần thiết để giúp trẻ nâng cao trình độ tiếng Anh
Nội
dung chi tiết mời bạn thao khảo TẠI ĐÂY
2. CẤU TRÚC BÀI THI
Pre A1 Starters (YLE Starters)
Bài thi Pre A1 Starters, trước đây còn được
gọi là Cambridge
English: Starters (YLE Starters), là một trong những bài thi thuộc chứng chỉ Tiếng Anh Cambridge. Bài thi là bước khởi đầu trong hành trình học Tiếng Anh của trẻ.
Pre A1
Starters là bài thi đầu tiên trong bộ ba chứng chỉ Tiếng Anh Cambridge dành cho trẻ em. Các bài kiểm tra này cho các em làm quen với ngôn ngữ tiếng Anh nói và viết thường nhật, và là một
cách tuyệt vời để các em xây dựng sự tự tin và cải thiện khả năng tiếng Anh của mình.
Các bài kiểm tra được thiết kế xung quanh những chủ đề quen thuộc và tập trung vào các kỹ năng cần thiết để giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh thông qua nghe, nói, đọc và viết.
Cấu trúc bài thi
A1
Starters được phát triển với ba bài thi nhằm khuyến khích và tạo động lực
cho trẻ học tiếng Anh, cụ thể:
Bài
thi
|
Nội
dung
|
Điểm
|
Nghe
(khoảng 22 phút)
|
4 phần/
20 câu hỏi
|
Tối
đa 5 khiên
|
Đọc và
Viết (20 phút)
|
5 phần/
25 câu hỏi
|
Tối
đa 5 khiên
|
Nói
(3-5 phút)
|
4 phần
|
Tối
đa 5 khiên
|
Bài thi Pre A1 Starters kỹ năng Nghe bao gồm 4
phần. Mỗi phần bắt đầu với một hoặc hai ví dụ. Thí sinh sẽ được nghe mỗi phần 2
lần.
Tóm lược:
Thời
gian:
|
Khoảng
20 phút
|
Số
phần:
|
4
|
Số
câu hỏi:
|
20
|
Điểm:
|
Tối
đa 5 khiên
|
Phần 1:
Mô tả
phần 1:
|
Một
bức tranh cho thấy một số nhân vật đang làm những việc khác nhau. Bên trên và
bên dưới bức tranh là tên nhân vật. Thí sinh phải lắng nghe cuộc trò chuyện
giữa một người lớn và một trẻ nhỏ và nối đúng tên với nhân vật trong tranh.
|
Thí
sinh cần luyện tập gì?
|
Nghe
tên và các nội dung mô tả
|
Số
câu hỏi
|
5
|
Phần 2:
Mô tả
phần 2:
|
Nghe
một cuộc trò chuyện ngắn giữa một trẻ nhỏ và một người lớn. Thí sinh nghe đoạn
ghi âm và viết câu trả lời đúng (tên hoặc số) sau mỗi câu hỏi.
|
Thí
sinh cần luyện tập gì?
|
Nghe
tên số và đánh vần
|
Số
câu hỏi?
|
5
|
Phần 3:
Mô tả
phần 3:
|
5 cuộc
trò chuyện ngắn giữa các cặp nói. Có 1 câu hỏi và 3 bức tranh cho mỗi đoạn hội
thoại. Thí sinh cần lắng nghe từng cuộc trò chuyện và lựa chọn đáp án đúng (A, B hoặc C).
|
Thí
sinh cần luyện tập gì?
|
Nghe
thông tin cụ thể
|
Số
câu hỏi?
|
5
|
Phần 4:
Mô tả
phần 4:
|
Sẽ
có một bức tranh có 7 ví dụ về các đồ vật giống nhau (ví dụ, 7 quả bóng hay 7
quyển sách). Thí sinh chú ý nghe cuộc trò chuyện giữa một người lớn và một bạn
nhỏ, và tô màu từng đồ vật đúng với màu họ nói trong cuộc trò chuyện.
|
Thí
sinh cần luyện tập gì?
|
Nghe
từ, màu sắc và giới từ
|
Số
câu hỏi?
|
5
|
Bài thi Pre A1 Starters Đọc và Viết bao gồm 5 phần.
Mỗi phần bắt đầu với một hoặc hai ví dụ. Đối với tất cả các phần thi của kỹ
năng Đọc và Viết, thí sinh phải viết đúng chính tả câu trả lời của mình.
Tóm lược:
Thời
gian:
|
Khoảng
20 phút
|
Số
phần:
|
5
|
Số
câu hỏi:
|
25
câu
|
Điểm:
|
Tối
đa 5 khiên
|
Phần 1:
Mô tả
phần 1:
|
Có 5
bức tranh về các đồ vật. Dưới mỗi bức tranh có một câu bắt đầu với “This is a...." hoặc “These are...". Nếu câu đúng, thí
sinh sử dụng dấu “v" cạnh bức tranh. Nế'u sai, thí sinh đánh dấu gạch
chéo “x".
|
Thí
sinh cần luyện tập gì?
|
Đọc
các câu ngắn và nhận dạng từ
|
Số
câu hỏi?
|
|
Phần 2:
Mô tả
phần 2:
|
Có một
bức tranh lớn và một vài câu về bức tranh. Nế'u câu đúng, thí sinh viết
“Yes"; nế'u câu sai thí sinh viết “No".
|
Thí
sinh cần luyện tập gì?
|
Đọc
các câu về một bức tranh. Viết các câu trả lời 1 từ
|
Số
câu hỏi?
|
|
Phần 3:
Mô tả
phần 3:
|
5 bức
tranh về các đồ vật. Thí sinh cần tìm từ đúng bằng tiếng Anh cho mỗi đồ vật.
Sau mỗi bức tranh có dấu gạch nối (—) để chỉ số ký tự của một từ và các ký tự
bị xáo trộn. Thí sinh phải sắp xếp các ký tự bị xáo trộn để tạo thành một từ
có nghĩa.
|
Thí
sinh cần luyện tập gì?
|
Đánh
vần các từ đơn lẻ
|
Số
câu hỏi?
|
5
|
Phần 4:
Mô tả
phần 4:
|
Một
văn bản khuyết một số từ (ô trống). Dưới văn bản có một hộp bao gồm từ và
hình ảnh. Thí sinh lựa chọn từ đúng từ hộp từ và chép lại từ đó vào từng ô trống.
|
Thí
sinh cần luyện tập gì?
|
Đọc
một văn bản và viết các từ bị khuyết (danh từ)
|
Số
câu hỏi?
|
5
|
Phần 5:
Mô tả
phần 5:
|
Có 3
bức tranh kể về một câu chuyện. Mỗi bức tranh có 2 hoặc 3 câu hỏi. Thí sinh
nhìn vào bức tranh và viết câu trả lời vào mỗi câu hỏi. Thí sinh chỉ được viết
một từ cho mỗi câu trả lời.
|
Thí
sinh cần luyện tập gì?
|
Đọc
các câu hỏi về một câu chuyện tranh. Viết câu trả lời chỉ có 1 từ
|
Số
câu hỏi?
|
5
|
Bài thi Pre A1 Starters kỹ năng Nói bao gồm
bốn phần. Thí sinh thực hiện bài kiểm tra một mình với giám khảo. Giám thị hành
lang có nhiệm vụ dẫn thí sinh vào phòng thi và giới thiệu thí sinh với giám khảo,
và giải thích quy trình/quy định thi Nói.
Tóm lược:
Thời
gian:
|
3 -
5 phút
|
Số
phần:
|
4
|
Điểm:
|
Tối
đa 5 khiên
|
Phần 1:
Mô tả
phần 1:
|
Giám
khảo sẽ chào và hỏi tên của thí sinh. Sau đó, giám khảo yêu cầu thí sinh chỉ
vào một vài vật trong bức tranh lớn. Giám khảo đưa ra một vài bức tranh nhỏ về
đồ vật, nêu tên 3 đồ vật và yêu thí sinh đặt từng thẻ đồ vật lên vị trí nào
đó ở bức tranh lớn (ví dụ, “Em hãy đặt con sò dưới cây”).
|
Thí
sinh cần luyện tập gì?
|
Hiểu
và theo các hướng dẫn bằng lời nói
|
Phần 2:
Mô tả
phần 2:
|
Giám
khảo hỏi thí sinh một số câu hỏi về bức tranh lớn từ Phần 1 (ví dụ, “Cái gì
đây?”, “Đây là màu gì?”). Giám khảo sẽ hỏi tiếp thí sinh “Hãy kể về...” một
trong những đồ vật ở bức tranh lớn.
|
Thí
sinh cần luyện tập gì?
|
Hiểu
và theo các hướng dẫn bằng lời nói
|
Phần 3:
Mô tả
phần 3:
|
Giám
khảo hỏi thí sinh một số câu hỏi về những bức tranh nhỏ về đồ vật từ Phần 2
(ví dụ, “Cái gì đây?”, “Em có một.?”.
|
Thí
sinh cần luyện tập gì?
|
Hiểu
và trả lời các câu hỏi miệng
|
Phần 4:
Mô tả
phần 4:
|
Giám
khảo hỏi thí sinh một số câu hỏi về bản thân (ví dụ, tuổi gia đình, bè bạn)
|
Thí
sinh cần luyện tập gì?
|
Hiểu
và trả lời các câu hỏi miệng
|
3. KẾT QUẢ BÀI THI
Các
bài thi YLE không
có điểm đỗ hay trượt, và tất cả các thí sinh đều nhận được chứng chỉ thể hiện
qua số khiên thí sinh nhận được (tối đa 5 khiên) cho mỗi kỹ năng của bài thi.
Kết quả đạt 1 khiên có nghĩa rằng
thí sinh có thể cải thiện nhiều hơn ở kỹ năng đó. Đạt 5 khiên cho thấy thí sinh
đã hoàn thành bài thi rất tốt ở kỹ năng đó và trả lời đúng hầu hết các câu hỏi.
Phần sau chứng chỉ thể hiện kết
quả thi theo cấp độ CEFR. Nếu thí sinh đạt 4 hoặc 5 khiên cho mỗi kỹ năng, thí
sinh đó đã sẵn sàng để bắt đầu chuẩn bị cho các kỳ thi Tiếng Anh Cambridge ở cấp
độ cao hơn.
Mỗi thí sinh sẽ nhận một chứng chỉ và một Báo cáo Kết quả thi. Báo cáo Kết
quả thi bao gồm:
•
Số khiên thí sinh đạt được cho mỗi phần của bài
thi.
•
Thông tin về những điểm mạnh của thí sinh.
•
Những điểm cần cải thiện.
•
Và những gợi ý để giúp thí sinh cải thiện.
4. CHUẨN BỊ CHO KỲ THI
Mời bạn truy cập VÀO ĐÂY để tích lũy thêm kiến thức và
có sự chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi.