NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN Sinh năm: 1999
Thành tích: Starters 15/15 (2008), KET 85/100 (2009); PET 85/100 (2011), FCE 78/100 (2012) ĐH Michigan (2013); Giải KK Quốc gia "Vô địch TOEFL JUNIOR" (2013)
NGUYỄN NGỌC NHƯ THANH Sinh năm: 1999
Thành tích: IELTS 7.0/9.0 (2016)
NGUYỄN HỒNG TRINH Sinh năm: 1999
Thành tích: FCE 64/100 (2013 = Pass at Grade C), IELTS 7.5/9.0 (2016)
NGÔ TUẤN KIỆT Sinh năm: 2001
Thành tích: Học sinh lớp 11 chuyên Anh, rèn tiếng Anh tại Anh Việt từ lớp 4, đạt Movers 14/15 (2012); IELTS 6.5/9.0 (2018), IELTS 7.5/9.0 (2019)
NGUYỄN TRỌNG TẤN MINH Sinh năm: 2001
Thành tích: Starters 15/15 (2010); Movers 15/15 (2011); KET 91/100 (năm 2013); PET 88/100 (2014); FCE 184/190 (2016); IELTS 8.0 (2018)
LƯU NGỌC MINH KHUÊ Sinh năm: 1999
Thành tích: Starters: 14/15 (2008); KET 93/100 (2009); FCE 67/100 (2011, Pass at Grade C); TOEIC 800/990 (2011); Top 100 Cuộc thi Hùng biện Châu Á Đại học Cambridge năm 2011 dành cho HS và SV; IELTS 7.0/9.0 (18/1/2016)
NGUYỄN THÁI BÌNH Sinh năm: 2000
Thành tích: Staters 15/15(2009); Movers 15/15, KET 93/100 (2010); PET 84/100 (2011); FCE 73/100 (2012); Giải KK Vô địch TOEFL JUNIOR toàn quốc (2013); Giải nhì Olympic Tài Năng Tiếng Anh Quốc gia; Huy chương vàng Olympic Tiếng Anh Internet (2015)
NGUYỄN THẾ ANH Sinh năm: 1999
Thành tích: KET 97/100 (2011); FCE 76/100 (Năm 2013); Giải Khuyến khích cấp Quốc gia cuộc thi Vô địch TOEFL JUNIOR (2013); IELTS 7.5/9.0 (2016)
NGUYỄN ĐỖ XUÂN QUỲNH Sinh năm: 1998
Thành tích: FCE 87/100 (2014); IELTS 8.0/9.0 (2016); Giải nhì "Olympic tài năng tiếng Anh" Quốc gia (2015); Giải Nhất "ESSAY GAME" (2015)
TRẦN HƯƠNG THẢO Sinh năm: 2001
Thành tích: IELTS 7.0/9.0 (2019)
LÊ QUANG KHÁNH Sinh năm: 2001
Thành tích: Starters 15/15 (2009); KET 91/100 (2011); FCE 174/190 (2016), IELTS 7.0/9.0 (Năm 2016)
ĐẶNG NGỌC QUẾ THY Sinh năm: 1999
Thành tích: KET: 93/100 ( 2011), PET 85/100 (2012), FCE 75/100 (2013)
NGUYỄN THANH HUYỀN Sinh năm: 2003
Thành tích: IELTS 6.0/9.0 (2018)
TRẦN LÊ THIÊN MỸ& Sinh năm: 2003
Thành tích: IELTS 6.0/9.0 (2017),
KHỔNG THỊ THIÊN PHÚ Sinh năm: 2000
Thành tích: IELTS 6.0/9.0 (2018),
PHẠM QUỐC THẮNG Sinh năm: 1999
Thành tích: FCE 61/100 (Năm 2013);IELTS 6.0/9.0 (Năm 2016)
CHÂU PHƯƠNG TÚ Sinh năm: 2000
Thành tích: FCE 160/190 (Năm 2013); IELTS 6.0/9.0 (2018)
TRẦN ANH TÚ Sinh năm: 2008
Thành tích: KET 143/150 (Năm 2018); PET 162/170 (Năm 2019)
BÙI KIM NGÂN Sinh năm:
Thành tích: KET 150/150 (Năm 2018)
NGUYỄN QUANG HẢI Sinh năm: 2008
Thành tích: KET 141/150 (Năm 2018)
NGUYỄN NGỌC TÂN Sinh năm:
Thành tích: FCE 181/190 (Năm 2018);
ĐẶNG HOÀNG TUẤN KIỆT Sinh năm:
Thành tích: FCE 181/190 (Năm 2018)
HUỲNH HOÀNG PHƯƠNG Sinh năm: 2002;
Thành tích: IELTS 6.5/9.0 (Năm 2019)
GIÁP NGUYỄN MINH QUÂN Sinh năm: 2002;
Thành tích: IELTS 5.5/9.0 (Năm 2019)