B2 First Certificate in English (FCE)
B2 First for Schools tạo điều kiện cho bạn:
ü Giúp học sinh đạt được mục tiêu
ü Trang bị cho học sinh những kỹ năng tiếng Anh đời sống
ü Tham dự một kỳ thi chất lượng cao công bằng với mọi
người
ü Lựa chọn địa điểm, thời gian và cách thức dự thi cho
học sinh
ü Cung cấp cho các em những chứng chỉ được công nhận
trên toàn cầu
ü
Nhận được nhiều hỗ trợ giúp học sinh gặt hái thành
công
Nội dung chi tiết mời bạn thao khảo TẠI ĐÂY
2. CẤU TRÚC BÀI THI
Pre B2 First (FCE)
B2 First, thường được biết đến với tên gọi là Cambridge English: First (FCE), là một
chứng chỉ nằm trong hệ thống Chứng
chỉ Tiếng Anh Cambridge. Đây là kỳ
thi phổ biến nhất được hàng ngàn
các tổ chức giáo dục và doanh nghiệp
trên toàn thế giới công nhận.
Chứng chỉ B2 First chứng minh rằng bạn có những kỹ năng ngôn ngữ để sống và làm việc độc lập
tại các quốc gia nói tiếng Anh cũng như để học các chương trình được
giảng dạy bằng tiếng Anh.
Kỳ thi này là một bước tiến hợp lý trong hành trình học ngôn ngữ của bạn giữa B1 Preliminary và C1 Advanced.
B2 First là bài kiểm tra toàn
diện khả năng sử dụng tiếng Anh.
Bài thi bao gồm 4 phần thi được xây dựng để kiểm tra các kỹ năng tiếng Anh của thí sinh.
Bài thi Nói được thực hiện trực
tiếp giữa 2 thí sinh và 2 giám khảo, góp phần kiểm tra khả năng giao tiếp tiếng
Anh một cách thực tế và đáng tin cậy hơn.
Bài
thi
|
Nội
dung
|
Mục
đích
|
Đọc và Sử dụng tiếng Anh (1 giờ
15 phút)
|
7
phần/ 52 câu hỏi
|
Thí sinh cần thể hiện khả năng tự
tin xử lý nhiều loại văn bản khác nhau, bao gồm văn bản hư cấu, báo và tạp
chí. Phần thi này kiểm tra khả năng sử dụng tiếng Anh với nhiều dạng câu hỏi
khác nhau, qua đó cho thấy khả năng sử dụng ngữ pháp và từ vựng của thí sinh.
|
Viết
(1 giờ 20 phút)
|
4
phần/ 30 câu hỏi
|
Kiểm tra khả năng nghe và hiểu một
số loại tài liệu nói khác nhau, chẳng hạn như chương trình tin tức, thuyết
trình, cuộc trò chuyện hàng ngày.
|
Nói
(14 phút/cặp thí sinh)
|
4
phần
|
Kiểm tra khả năng giao tiếp hiệu
quả trong các tình huống trực tiếp. Mỗi thí sinh sẽ thực hiện bài thi Nói với
một hoặc hai thí sinh khác.
|
Bài thi Đọc và Sử dụng tiếng Anh
gồm 7 phần và nhiều dạng văn bản cùng câu hỏi khác nhau.
Phần 1 đến 4, thí sinh đọc nhiều
dạng văn bản và thực hiện các nhiệm vụ ngữ pháp và từ vựng.
Phần 5 đến 7, thí sinh đọc một
chuỗi các văn bản và trả lời câu hỏi nhằm đánh giá khả năng đọc hiểu và thí
sinh thể hiện khả năng có thể xử lý với nhiều dạng văn bản khác nhau.
Tóm lược:
Thời gian:
|
1 giờ 15
phút
|
Số phần:
|
7
|
Số câu hỏi:
|
52
|
Độ dài văn bản:
|
Khoảng 2200
từ
|
Văn bản có
thể đến từ:
|
Báo và tạp
chí, báo chuyên ngành, sách (hư cấu và phi hư cấu), tài liệu quảng cáo và tài
liệu phổ biến thông tin
|
Phần 1: (Chọn đáp án đúng và điền
vào ô trống)
Mô tả phần
1:
|
Văn bản có
các câu hỏi lựa chọn đáp án. Mỗi câu hỏi sẽ có 4 lựa chọn (A, B, C hoặc D); thí sinh cần lựa chọn
câu trả lời đúng.
|
Thí sinh cần
luyện tập gì?
|
Từ vựng -
thành ngữ, kết hợp từ, sắc thái nghĩa, cụm động từ, cụm từ cố định.
|
Số câu hỏi?
|
8
|
Số điểm?
|
1 điểm cho
câu trả lời đúng
|
Phần 2: (Điền từ vào ô trống)
Mô tả phần
2:
|
Văn bản có một
số chỗ trống, mỗi chỗ trống tương ứng với một từ bị khuyết. Thí sinh cần điền
đúng từ vào chỗ trống.
|
Thí sinh cần
luyện tập gì?
|
Ngữ pháp và
từ vựng
|
Số câu hỏi?
|
8
|
Số điểm?
|
1 điểm cho
câu trả lời đúng
|
Phần 3: (Biến đổi dạng từ)
Mô tả phần
3:
|
Văn bản có 8
chỗ trống, mỗi chỗ trống tương ứng với một từ. Cuối mỗi dòng là một “từ gợi
ý" mà thí sinh cần thay đổi để điền vào chỗ trống sao cho đúng.
|
Thí sinh cần
luyện tập gì?
|
Từ vựng
|
Số câu hỏi?
|
8
|
Số điểm?
|
1 điểm cho
câu trả lời đúng
|
Phần 4: (Viết lại câu với từ gợi ý)
Mô tả phần
4:
|
Mỗi câu hỏi
bao gồm một câu, tiếp sau là một “từ chìa khóa" (gợi ý) và câu thứ hai
có chỗ trống ở giữa. Thí sinh phải dùng “từ chìa khóa" để hoàn thành câu
thứ hai, sao cho câu thứ hai có nghĩa giống câu thứ nhất.
|
Thí sinh cần
luyện tập gì?
|
Ngữ pháp và
từ vựng
|
Số câu hỏi?
|
6
|
Số điểm?
|
Tối đa 2 điểm
cho mỗi câu trả lời đúng
|
Phần 5: (Viết lại câu với từ gợi ý)
Mô tả phần
5:
|
Văn bản kèm
theo một số câu hỏi trắc nghiệm. Mỗi câu hỏi có 4 lựa chọn A, B, C, D; thí sinh cần lựa chọn câu
trả lời đúng.
|
Thí sinh cần
luyện tập gì?
|
Đọc hiểu và
tìm thông tin chi tiết, ý kiến, giọng điệu, mục đích, ý chính, hàm ý và thái
độ.
|
Số câu hỏi?
|
6
|
Số điểm?
|
Tối đa 2 điểm
cho mỗi câu trả lời đúng
|
Phần 6: (Văn bản có phần trống)
Mô tả phần
6:
|
Một trang văn
bản với một số chỗ trống đánh số, mỗi chỗ trống tương ứng với câu còn thiếu.
Sau văn bản có một số câu không được sắp xếp đúng trật tự. Thí sinh cần đọc
văn bản và các các câu, và quyết định câu nào phù hợp nhất cho mỗi chỗ trống.
|
Thí sinh cần
luyện tập gì?
|
Hiểu cấu
trúc và phát triển một văn bản
|
Số câu hỏi?
|
6
|
Số điểm?
|
Tối đa 2 điểm
cho mỗi câu trả lời đúng
|
Phần 7: (Văn bản có phần trống)
Mô tả phần
7:
|
Phần thi này
bao gồm chuỗi các câu hỏi tiếp sau một văn bản được chia thành các phần hoặc
một vài văn bản ngắn. Thí sinh cần ghép mỗi câu với phần hoặc đoạn văn phù hợp
với thông tin tìm thấy.
|
Thí sinh cần
luyện tập gì?
|
Đọc tìm
thông tin cụ thể, chi tiết, quan điểm và thái độ
|
Số câu hỏi?
|
10
|
Số điểm?
|
1 điểm cho
câu trả lời đúng
|
Trong hai phần của bài thi B2 First kỹ năng Viết, thí sinh sẽ phải thể
hiện kỹ năng viết một số loại văn bản khác nhau bằng tiếng Anh
Tóm lược:
Thời gian:
|
1 giờ 20
phút
|
Số phần:
|
2
|
Số câu hỏi:
|
Phần 1: 1
câu hỏi bắt buộc Phần 2: Chọn 1 trong 3 câu hỏi
|
Dạng bài:
|
Bài báo, thư
điện tử, tiểu luận, thư, báo cáo, đánh giá
|
Phần 1: (Câu hỏi bắt buộc)
Mô tả phần
1:
|
Thí sinh được
cung cấp một tiêu đề tiểu luận và hai ý liên quan đến tiêu đề. Thí sinh viết
một bài tiểu luận đưa ra ý kiến cá nhân về tiêu đề đó, sử dụng các ý đã được
cung cấp. Thí sinh phải bổ sung thêm ý thứ ba của mình gắn với tiêu đề. Tiêu
đề là một chủ đề cùng mối - không yêu cầu bất kỳ kiến thức chuyên biệt.
|
Thí sinh cần
luyện tập gì?
|
Khả năng sử
dụng các chức năng ngôn ngữ như khả năng đánh giá, bày tỏ quan điểm, đưa ra
giả thuyết, biện luận và thuyết phục.
|
Số câu hỏi?
|
1 câu hỏi bắt
buộc
|
Số từ cần viết?
|
140-190 từ
|
Phần 2: (Viết dựa trên tình huống tự
chọn)
Mô tả phần
2:
|
Thí sinh sẽ
chọn và viết một văn bản trong số các thể loại như sau: bài báo, thư/email,
báo cáo hoặc bài đánh giá. Nhằm định hướng cho thí sinh trong phần thi này, đề
thi sẽ cung cấp thông tin về ngữ cảnh, mục đích của chủ đề và đối tượng đọc
văn bản.
|
Thí sinh cần
luyện tập gì?
|
Viết các loại
văn bản khác nhau có thể được dùng trong bài thi
|
Số câu hỏi?
|
Chọn 1 trong
số 3 đề bài
|
Số từ cần viết?
|
140-190 từ
|
Bài thi B2 First kỹ năng Nghe bao gồm 4 phần. Trong mỗi phần, thí
sinh phải nghe một hoặc nhiều đoạn ghi âm và trả lời các câu hỏi. Thí sinh được
nghe mỗi đoạn ghi âm hai lần.
Tóm lược:
Thời gian:
|
Khoảng 40
phút
|
Số phần:
|
4
|
Số câu hỏi:
|
30
|
Dạng bài
nghe:
|
Dạng độc thoại:
trả lời lời nhắn qua điện thoại, chương trình và chuyên mục radio, tin tức, thông báo công cộng,
chuyện kể lại, bài giảng và buổi nói chuyện; hoặc dạng tương tác giữa hai người
nói: trao đổi, phỏng vấn, thảo luận và kịch truyền thanh.
|
Phần 1: (Lựa chọn đáp án)
Mô tả phần
1:
|
Tám đoạn ghi
âm ngắn, bao gồm các đoạn độc thoại hoặc nhiều cuộc trò chuyện giữa các nhân
vật nói. Sau mỗi đoạn ghi âm, thí sinh cần trả lời hai câu hỏi trắc nghiệm
bao gồm 3 lựa chọn A, B và C.
|
Thí sinh cần
luyện tập gì?
|
Khả năng
nghe hiểu cảm xúc, thái độ, quan điểm, mục đích, chức năng, sự đồng thuận, ý
chính và chi tiết...
|
Số câu hỏi?
|
8
|
Số điểm?
|
1 điểm cho
câu trả lời đúng
|
Phần 2: (Hoàn thành câu)
Mô tả phần
2:
|
Đoạn ghi âm
dạng độc thoại trong khoảng 3 phút (có thể được người dẫn chương trình giới thiệu).
Thí sinh cần hoàn thành các câu còn để trống bằng cách điền thông tin khi
nghe đoạn ghi âm này.
|
Thí sinh cần
luyện tập gì?
|
Nghe hiểu
thông tin cụ thể và quan điểm của người nói
|
Số câu hỏi?
|
10
|
Số từ cần viết?
|
1 điểm cho
câu trả lời đúng
|
Phần 3: (Nối thông tin)
Mô tả phần
3:
|
Một chuỗi
năm đoạn độc thoại theo chủ đề do năm người khác nhau nói, mỗi đoạn kéo dài
khoảng 30 giây. Thí sinh cần chọn 5 lựa chọn đúng từ danh sách 8 câu trả lời.
|
Thí sinh cần
luyện tập gì?
|
Listening
for gist, attitude, opinion, purpose, feeling, main points and detail.
Nghe hiểu ý
chính, thái độ, quan điểm, mục đích nói, cảm xúc, các điểm chính và chi tiết
|
Số câu hỏi?
|
5
|
Số từ cần viết?
|
1 điểm cho
câu trả lời đúng
|
Phần 4: (Lựa chọn đáp án)
Mô tả phần
4:
|
Một đoạn hội
thoại giữa hai hoặc nhiều người nói, kéo dài khoảng 3- 4 phút. Thí sinh cần
trả lời các câu hỏi trắc nghiệm bao gồm 4 lựa chọn A, B hoặc C.
|
Thí sinh cần
luyện tập gì?
|
Nghe và hiểu
thái độ, quan điểm, chi tiết, ý chính và thông tin cụ thể
|
Số câu hỏi?
|
7
|
Số từ cần viết?
|
1 điểm cho
câu trả lời đúng
|
Bài thi B2 First kỹ năng Nói bao
gồm bốn phần và thí sinh sẽ
thực hiện phần thi cùng thí sinh khác.
Hai giám khảo tham gia phần thi
này. Một giám khảo trực tiếp đặt câu hỏi và trao thí sinh tài liệu có chủ đề
nói, trong khi giám khảo còn lại nghe phần trả lời của thí sinh và ghi chú.
Tóm lược:
Thời gian:
|
14 phút/cặp
thí sinh
|
Số phần:
|
4
|
Thí sinh cần
nói với:
|
Giám khảo
Thí sinh
khác
Tự nói
|
Phần 1: (Phỏng vấn)
Mô tả phần
1:
|
Giám khảo sẽ
trò chuyện với thí sinh.
Giám khảo đặt
các câu hỏi và thí sinh cung cấp thông tin về sở thích, học tập, công việc.
|
Thí sinh cần
luyện tập gì?
|
Khả năng
truyền đạt thông tin về bản thân và bày tỏ quan điểm về nhiều chủ đề khác
nhau
|
Thời gian nói?
|
2 phút
|
Phần 2: (Nói theo lượt)
Mô tả phần
2:
|
Giám khảo sẽ
đưa cho thí sinh hai bức hình và yêu cầu thí sinh này nói về hai bức hình đó.
Thí sinh cần nói trong vòng 1 phút không ngắt quãng. Sau đó, giám khảo yêu cầu
thí sinh thứ hai bình luận về những gì thí sinh thứ nhất nói trong vòng 30
giây. Tiếp theo, thí sinh thứ hai sẽ nhận một bộ các bức hình khác và nói
trong vòng 1 phút tương tự thí sinh thứ nhất. Thí sinh thứ nhất sẽ phải đưa
ra bình luận của mình sau khi phần nói này kết thúc. Câu hỏi mà mỗi thí sinh
cần trả lời khi nói về các bức hình được viết tại đầu trang, nhằm giúp nhắc
nhở thí sinh cần nói gì.
|
Thí sinh cần
luyện tập gì?
|
Khả năng tự
nói về một điều gì đó, bao gồm kỹ năng so sánh, mô tả, bày tỏ quan điểm và phỏng
đoán
|
Thời gian
nói?
|
Mỗi thí sinh
sẽ nói trong vòng 1 phút
|
Phần 3: (Phối hợp)
Mô tả phần
3:
|
Phần thi này
yêu cầu 2 thí sinh trò chuyện với nhau. Giám khảo sẽ đưa thí sinh đề bài và
nhiệm vụ cần thực hiện. Thí sinh phải trao đổi với thí sinh còn lại và đưa ra
quyết định.
|
Thí sinh cần
luyện tập gì?
|
Khả năng
trao đổi ý tưởng, bày tỏ và biện luận quan điểm, đồng ý/không đồng ý với người
khác, gợi ý, phỏng đoán, đánh giá, đạt được quyết định sau khi thương lượng
|
Thời gian
nói?
|
3 phút (2
phút thảo luận và 1 phút cho việc đưa ra quyết định)
|
Phần 4: (Thảo luận)
Mô tả phần
4:
|
Dựa trên câu
hỏi từ giám khảo, hai thí sinh sẽ tiếp tục phần thảo luận với nhau dựa trên
chủ đề hoặc vấn đề được đưa ra từ Phần 3.
|
Thí sinh cần
luyện tập gì?
|
Khả năng bày
tỏ và biện luận quan điểm, đồng ý/ không đồng ý
|
Thời gian
nói?
|
4 phút
|
3. KẾT QUẢ BÀI THI
Thí sinh sẽ nhận được điểm số riêng cho từng kỹ năng trong bốn
kỹ năng (đọc, viết, nghe và nói)
và phần Sử dụng Tiếng Anh (với bài
thi B2 First, C1 Advanced và C2 Proficiency), giúp thí sinh hiểu rõ về năng lực của mình. Trung bình cộng của những điểm số này sẽ
là kết quả trung bình của bài thi. Thí sinh cũng sẽ được cho điểm
và cấp độ theo Khung CEFR.
Thang điểm Cambridge
English được sử dụng để báo cáo các kết quả cho bài thi. Các điểm
số giúp thí sinh hiểu chi tiết về cấp độ của mình. Điểm số được
thể hiện nhất quán qua các bài thi, giúp dễ dàng so sánh kết quả và hiểu được sự diễn tiến
từ một cấp độ với độ kế tiếp.
Thang điểm Cambridge
English được xây dựng dựa trên báo cáo kết quả hiện có và trong nhiều năm nghiên cứu, và được thiết
kế nhằm bổ sung cho Khung Tham chiếu
chung Châu Âu về Ngôn ngữ (CEFR).
Lợi ích của Thang điểm Cambridge English:
·
Hiểu chi tiết
về kết quả thi - thí sinh đạt điểm số cho mỗi kỹ năng (Đọc, Viết, Nge
và Nói) cùng phần Sử dụng Ngôn ngữ trong
một số bài thi. Thí sinh cũng được ghi nhận điểm số trung bình
của bài thi trên Thang điểm Cambridge English.
·
Dễ hiểu và nhất quán - kết quả các bài thi được
báo cáo trên cùng thang điểm.
·
Dễ dàng so
sánh hiệu quả - việc neo các bài thi trên Khung CEFR, cùng
bài thi IELTS và các bài thi với nhau đều được thể hiện rõ ràng. Kết quả theo thang điểm giúp cho thí
sinh hiểu rõ về sự tiến bộ của
mình qua từng cấp độ bài thi.
Mối liên hệ giữa các cấp độ trên
CEFR, Thang điểm Cambridge English và điểm thí sinh đạt được ở các bài thi: A2 Key, B1 Preliminary, B2 Fist, C1
Advanced and C2 Proficiency được thể hiện như sau:
Thang điểm Cambridge
English
|
Điểm/CEFR
|
Cấp độ CEFR
|
180-190
|
Grade A
|
C1
|
173-179
|
Grade B
|
B2
|
160-172
|
Grade C
|
B2
|
140-159
|
Level B1
|
B1
|
Bài thi đo cấp độ B2 theo Khung
trình độ CEFR. Bài thi đánh giá tin cậy ở cấp độ trên B2 (Cấp
độ C1) và cấp độ dưới (Cấp độ B1).
Điểm số giữa 122 và 139 cũng được
báo cáo ở trình độ B2 First. Thí
sinh sẽ không được nhận chứng chỉ, nhưng Thang điểm Cambridge English được thể hiện trên Báo cáo Kết quả thi.
4. CHUẨN BỊ CHO KỲ THI
Mời bạn truy cập VÀO ĐÂY để tích lũy thêm kiến thức và có sự chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi.