A2 Flyers
'A2 Flyers' là phần thứ ba trong bộ ba các bài kiểm tra của
chương trình 'Cambridge English: Young Learners' (YLE) dành cho trẻ
em. Các bài kiểm tra 'Cambridge English: Young Learners' giới thiệu đến
các em những bài nói và viết tiếng Anh hàng ngày và là một cách tuyệt vời để
các em tự tin và cải thiện khả năng tiếng Anh của mình.
Các bài kiểm tra được viết xung quanh những chủ đề quen thuộc và tập trung vào
các kỹ năng cần thiết để giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh thông qua nghe, nói,
đọc và viết.
Nội
dung chi tiết mời bạn thao khảo TẠI ĐÂY
2. CẤU
TRÚC BÀI THI
A2 Flyers (YLE Flyers)
Bài A2 Flyers, trước đây còn được gọi Cambridge English:
Flyers (YLE Flyers) là một trong những bài thi thuộc chứng chỉ Tiếng Anh
Cambridge. Đây là bài thi thứ ba trong số 3 bài thi tiếng Anh có các hoạt động
vui nhộn cho trẻ em.
A2 Flyers là bài thi thứ ba trong bộ ba chứng chỉ Tiếng Anh
Cambridge dành cho trẻ em. Các bài kiểm tra này giúp các em làm quen với ngôn
ngữ tiếng Anh nói và viết thường nhật, và là một cách tuyệt vời để các em xây dựng
sự tự tin và cải thiện khả năng tiếng Anh của mình.
Các bài kiểm tra được
thiết kế xung quanh những chủ đề quen thuộc và tập trung vào các kỹ năng cần thiết để giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh thông qua nghe, nói, đọc và viết.
A2
Flyers được phát triển với ba bài thi
nhằm khuyến khích và tạo động lực cho trẻ, cụ thể:
Bài
thi
|
Nội
dung
|
Điểm
|
Nghe
(khoảng 25 phút)
|
5 phần/
25 câu hỏi
|
Tối
đa 5 khiên
|
Đọc và
Viết (40 phút)
|
7 phần/
40 câu hỏi
|
Tối
đa 5 khiên
|
Nói
(7-9 phút)
|
4 phần
|
Tối
đa 5 khiên
|
NGHE
Bài A2 Flyers kỹ
năng Nghe bao gồm 5 phần. Mỗi phần bắt đầu với một hoặc hai ví dụ. Thí sinh được
nghe 2 lần cho mỗi phần thi.
Tóm lược:
Thời gian:
|
Khoảng 25 phút
|
Số phần:
|
5
|
Số câu hỏi:
|
25
|
Điểm:
|
Tối đa 5 khiên
|
Phần 1:
Mô tả phần 1:
|
Một bức tranh
bao gồm các nhân vật đang làm những việc khác nhau. Bên trên và bên dưới bức
tranh là tên nhân vật. Thí sinh lắng nghe đoạn hội thoại giữa một người lớn
và một trẻ nhỏ sau đó nối đúng tên với nhân vật trong tranh.
|
Thí sinh cần luyện
tập gì?
|
Nghe tên và
các nội dung mô tả
|
Số câu hỏi
|
5
|
Phần 2:
Mô tả phần 2:
|
Nghe một cuộc
hội thoại ngắn giữa 2 người. Sau đó điền vào chỗ trống từ hoặc số còn thiếu để
hoàn thành bài thi. Có một trang ghi chú hoặc mẫu khuyết một số từ (ô trống).
Thí sinh nghe đoạn ghi âm và viết từ hoặc số bị khuyết vào ô trống.
|
Thí sinh cần luyện
tập gì?
|
Nghe tên, cách
đánh vần và các thông tin khác
|
Số câu hỏi
|
5
|
Phần 3:
Mô tả phần 3:
|
Phần thi có 2
bức tranh. Tranh bên trái có người, tên người, hoặc tên các địa điểm và đồ vật.
Tranh bên phải có một tập hợp các hình ảnh với những chữ cái. Thí sinh nghe
cuộc trò chuyện giữa hai người và nối bức tranh bên phải với một trong những
bức tranh có tên bên trái.
|
Thí sinh cần luyện
tập gì?
|
Nghe từ, tên
và thông tin chi tiết
|
Số câu hỏi
|
|
Phần 4:
Mô tả phần 4:
|
Nghe 5 đoạn hội
thoại ngắn. Mỗi đoạn sẽ có 1 câu hỏi và 3 hình ảnh cho mỗi cuộc hộ thoại. Thí
sinh quyết định xem bức tranh nào hiển thị câu trả lời đúng cho câu hỏi và
đánh dấu vào ô trống bên dưới bức tranh đó.
|
Thí sinh cần luyện
tập gì?
|
Nghe thông tin
cụ thể
|
Số câu hỏi
|
|
Phần 5:
Mô tả phần 5:
|
Có một bức
tranh lớn không màu. Thí sinh lắng nghe cuộc trò chuyện giữa một người lớn và
một bạn nhỏ. Người lớn sẽ yêu cầu bạn nhỏ tô màu các đồ vật khác nhau cho ba
trong số các câu hỏi và viết một từ cho hai trong số yêu cầu trong bức tranh.
|
Thí sinh cần luyện
tập gì?
|
Nghe từ, màu sắc
và thông tin cụ thể
|
Số câu hỏi
|
5
|
ĐỌC VÀ VIẾT
Bài A2 Flyers kỹ năng Đọc và Viết bao gồm 7 phần. Mỗi phần sẽ bắt đầu với
một hoặc hai ví dụ. Với tất cả các phần thi kỹ năng Đọc và Viết, thí sinh phải
viết đúng chính tả câu trả lời của mình.
Tóm lược:
Thời gian:
|
Khoảng 40 phút
|
Số phần:
|
7
|
Số câu hỏi:
|
44 câu hỏi
|
Điểm:
|
Tối đa 5 khiên
|
Phần 1:
Mô tả phần 1:
|
Đọc 15 từ và
10 định nghĩa (gồm câu mô tả hoặc câu giải thích mười trong số mười lăm từ).
Thí sinh phải viết đúng từ bên cạnh mỗi định nghĩa.
|
Thí sinh cần luyện
tập gì?
|
Đọc các định
nghĩa và ghép với từ. Chép lại từ
|
Số câu hỏi?
|
10
|
Phần 2:
Mô tả phần 2:
|
Đọc một đoạn
hội thoại ngắn giữa hai người. Những thông tin người đầu tiên nói được in
trên bài thi cùng với những ô trống cho các câu trả lời của người nói nói thứ
hai. Với mỗi một ô trống, thí sinh phải chọn câu trả lời đúng từ danh sách
(A-H) cho trước.
|
Thí sinh cần luyện
tập gì?
|
Đọc và hoàn
thành song song hội thoại. Viết các chữ cái
|
Số câu hỏi?
|
5
|
Phần 3:
Mô tả phần 3:
|
Đọc một đoạn văn gồm một số từ bị khyết (ô trống) (danh từ, tính từ
hoặc động từ). Bên cạnh đoạn văn có một hộp từ vựng. Trẻ cần chọn từ đúng từ
hộp từ vựng cho trước vào mỗi ô trống và chép lại từ đó. Đối với câu hỏi cuối
cùng, trẻ phải chọn tiêu đề phù hợp nhất cho đoạn văn từ một trong ba số tiêu
đề được đưa ra.
|
Thí sinh cần luyện
tập gì?
|
Đọc thông tin
và gợi ý cụ thể. Chép lại từ
|
Số câu hỏi?
|
6
|
Phần 4:
Mô tả phần 4:
|
Đọc một đoạn
văn có một số từ bị khuyết (ô trống). Bên cạnh dòng mỗi từ bị thiếu, có ba
câu trả lời có sẵn. Thí sinh quyết định câu trả lời đúng từ những đáp án được
đưa ra và chép lại vào ô trống.
|
Thí sinh cần luyện
tập gì?
|
Đọc và hiểu
văn bản thực tế. Chép lại từ. Ngữ pháp đơn giản
|
Số câu hỏi?
|
10
|
Phần 5:
Mô tả phần 5:
|
Đọc một câu
chuyện hoàn chỉnh và bảy câu về câu chuyện đó. Mỗi câu đều có một chỗ trống
mà trẻ cần phải hoàn thành bằng cách sử dụng một, hai, ba hoặc bốn từ.
|
Thí sinh cần luyện
tập gì?
|
Đọc chuyện.
Hoàn thành câu
|
Số câu hỏi?
|
7
|
Phần 6:
Mô tả phần 6:
|
Đọc một đoạn
văn từ một bức thư hoặc nhật ký trong đó có 5 chỗ trống. Thí sinh phải viết từ
còn thiếu vào chỗ trống trong số 5 chỗ trống đó. Không có danh sách từ để lựa
chọn.
|
Thí sinh cần luyện
tập gì?
|
Đọc và hiểu một
văn bản ngắn
|
Số câu hỏi?
|
5
|
Phần 7:
Mô tả phần 7:
|
Thí sinh viết
một câu chuyện dựa trên 3 bức tranh.
|
Thí sinh cần luyện
tập gì?
|
Viết những câu
chuyện ngắn
|
Số câu hỏi?
|
1
|
NÓI
Bài thi A2 Flyers kỹ
năng Nói bao gồm bốn phần. Thí sinh thực hiện bài kiểm tra một mình với giám khảo.
Giám thị hành lang có nhiệm vụ dẫn thí sinh vào phòng thi và giới thiệu thí
sinh với giám khảo, và giải thích quy trình/quy định thi Nói.
Tóm lược:
Thời gian:
|
7 - 9 phút
|
Số phần:
|
4
|
Điểm:
|
Tối đa 5 khiên
|
Phần 1:
Mô tả phần 1:
|
Giám khảo chào
và hỏi tên, họ và tuổi của thí sinh. Sau đó, thí sinh nhìn vào 2 bức tranh. 2
bức tranh sẽ có một số điểm khác biệt. Giám khảo sẽ yêu cầu thí sinh mô tả bốn
điểm khác khau trong các bức tranh.
|
Thí sinh cần luyện
tập gì?
|
Hiểu và nói về
sự khác nhau giữa các hình ảnh. Nói về màu sắc, kích thước, số lượng, vị trí,
người/vật trông thế nào, đang làm gì.
|
Phần 2:
Mô tả phần 2:
|
Thí sinh và
giám khảo mỗi người có hai bức tranh giống nhau (ví dụ hình ảnh của hai lớp học
khác nhau). Giám khảo có thông tin về một bức tranh và thí sinh cũng có thông
tin về bức tranh còn lại. Đầu tiên, giám khảo đặt câu hỏi cho thí sinh về một
bức tranh, sau đó thí sinh sẽ hỏi những câu hỏi tương tự về bức tranh kia.
|
Thí sinh cần luyện
tập gì?
|
Trả lời câu hỏi
bằng những câu ngắn. Đặt câu hỏi để lấy thông tin
|
Phần 3:
Mô tả phần 3:
|
Giám khảo đưa
ra bốn bức tranh, mỗi bức tranh đều có một câu chuyện, giám khảo kể cho thí
sinh về bức tranh đầu tiên. Thí sinh phải tiếp tục câu chuyện và mô tả ba bức
tranh còn lại.
|
Thí sinh cần luyện
tập gì?
|
Hiểu phần đầu
của câu chuyện và sau đó tiếp tục câu chuyện. Mô tả hình ảnh.
|
Phần 4:
Mô tả phần 4:
|
Giám khảo đặt
một số câu hỏi thí sinh về bản thân (ví dụ như trường học, sở thích, sinh nhật,
gia đình hoặc ngày lễ).
|
Thí sinh cần luyện
tập gì?
|
Hiểu và trả lời
các câu hỏi về thông tin cá nhân
|
3. KẾT
QUẢ BÀI THI
Các
bài thi YLE không
có điểm đỗ hay trượt, và tất cả các thí sinh đều nhận được chứng chỉ thể hiện
qua số khiên thí sinh nhận được (tối đa 5 khiên) cho mỗi kỹ năng của bài thi.
Kết quả đạt 1 khiên có nghĩa rằng
thí sinh có thể cải thiện nhiều hơn ở kỹ năng đó. Đạt 5 khiên cho thấy thí sinh
đã hoàn thành bài thi rất tốt ở kỹ năng đó và trả lời đúng hầu hết các câu hỏi.
Phần sau chứng chỉ thể hiện kết
quả thi theo cấp độ CEFR. Nếu thí sinh đạt 4 hoặc 5 khiên cho mỗi kỹ năng, thí
sinh đó đã sẵn sàng để bắt đầu chuẩn bị cho các kỳ thi Tiếng Anh Cambridge ở cấp
độ cao hơn.
Mỗi thí sinh sẽ nhận một chứng chỉ và một Báo cáo Kết quả thi. Báo cáo Kết
quả thi bao gồm:
•
Số khiên thí sinh đạt được cho mỗi phần của bài
thi.
•
Thông tin về những điểm mạnh của thí sinh.
•
Những điểm cần cải thiện.
•
Và những gợi ý để giúp thí sinh cải thiện.
4. CHUẨN
BỊ CHO KỲ THI
Mời bạn truy cập VÀO ĐÂY để tích lũy thêm kiến thức và có sự chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi.