A1 Movers
1.
TẠI SAO THAM GIA THI?
'A1 Movers' là bài thi thứ hai trong bộ ba bài thi của
chương trình 'Cambridge English: Young Learners' (YLE) dành cho trẻ em. Các bài kiểm tra 'Cambridge English:
Young Learners' giới thiệu đến các em những bài nói và viết tiếng Anh hàng ngày
và là một cách tuyệt vời để các em tự tin và cải thiện khả năng tiếng Anh của
mình.
Các bài kiểm tra được viết xung quanh những chủ đề
quen thuộc và tập trung vào các kỹ năng cần thiết để giao tiếp hiệu quả bằng tiếng
Anh thông qua nghe, nói, đọc và viết.
Nội dung chi tiết mời
bạn thao khảo TẠI ĐÂY
2. CẤU TRÚC BÀI THI
A1
Movers (YLE Movers)
Bài thi A1 Movers, trước đây còn
được gọi là Cambridge English: Movers (YLE Movers), là một trong những bài thi
thuộc chứng chỉ Tiếng Anh Cambridge. Bài thi là bước tiếp theo trong hành trình
học Tiếng Anh của trẻ.
A1 Movers là bài thi thứ hai
trong bộ ba chứng chỉ Tiếng Anh Cambridge dành cho trẻ em. Các bài kiểm tra này
giúp các em làm quen với ngôn ngữ tiếng Anh nói và viết thường nhật, và là một
cách tuyệt vời để các em xây dựng sự tự tin và cải thiện khả năng tiếng Anh của
mình.
Các bài kiểm tra được thiết kế
xung quanh những chủ đề quen thuộc và tập trung vào các kỹ năng cần thiết để
giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh thông qua nghe, nói, đọc và viết.
A1 Movers được phát triển với ba bài thi nhằm khuyến khích và tạo
động lực cho trẻ học tiếng Anh, cụ thể:
Bài thi
|
Nội dung
|
Điểm
|
Nghe (khoảng 25 phút)
|
5 phần/ 25 câu hỏi
|
Tối đa 5 khiên
|
Đọc và Viết (30 phút)
|
6 phần/ 35 câu hỏi
|
Tối đa 5 khiên
|
Nói (5-7 phút)
|
4 phần
|
Tối đa 5 khiên
|
Bài thi A1 Movers kỹ năng Nghe bao gồm 5 phần. Mỗi phần bắt đầu với một
hoặc hai ví dụ. Thí sinh sẽ được nghe mỗi phần 2 lần.
Tóm lược:
Thời gian:
|
Khoảng 25
phút
|
Số phần:
|
5
|
Số câu hỏi:
|
25
|
Điểm:
|
Tối đa 5
khiên
|
Phần 1:
Mô tả phần
1:
|
Một bức
tranh cho thấy một số nhân vật đang làm những việc khác nhau. Bên trên và bên
dưới bức tranh là tên nhân vật. Thí sinh phải lắng nghe đoạn hội thoại giữa một
người lớn và một trẻ nhỏ và nối đúng tên với nhân vật trong tranh.
|
Thí sinh cần
luyện tập gì?
|
Nghe tên và
các nội dung mô tả
|
Số câu hỏi
|
5
|
Phần 2:
Mô tả phần
2:
|
Nghe một cuộc
hội thoại ngắn giữa 2 người. Có một trang ghi chú hoặc mẫu khuyết một số từ
(ô trống). Thí sinh nghe đoạn ghi âm và viết từ hoặc số bị khuyết vào ô trống.
|
Thí sinh cần
luyện tập gì?
|
Nghe tên,
đánh vần và các thông tin khác
|
Số câu hỏi
|
5
|
Phần 3:
Mô tả phần
3:
|
Phần thi có
2 bức tranh. Tranh bên trái có người, tên người, tên các địa điểm và đồ vật.
Tranh bên phải có một tập hợp các hình ảnh với những chữ cái. Thí sinh nghe
cuộc trò chuyện giữa hai người và nối bức tranh bên phải với một trong những
bức tranh có tên bên trái.
|
Thí sinh cần
luyện tập gì?
|
Nghe từ, tên
và thông tin chi tiết
|
Số câu hỏi
|
5
|
Phần 4:
Mô tả phần
4:
|
Nghe 5 đoạn
hội thoại ngắn. Mỗi đoạn hội thoại sẽ có 1 câu hỏi và 3 hình ảnh. Thí sinh phải
quyết định bức tranh nào là câu trả lời đúng cho câu hỏi và đánh dấu vào ô trống
bên dưới bức tranh đó.
|
Thí sinh cần
luyện tập gì?
|
Nghe thông
tin cụ thể
|
Số câu hỏi
|
|
Phần 5:
Mô tả phần
5:
|
Phần 5 sẽ có
một bức tranh không màu lớn. Thí sinh chú ý nghe cuộc trò chuyện giữa một người
lớn và một bạn nhỏ. Người lớn yêu cầu bạn nhỏ tô màu các đồ vật khác nhau
trong tranh và viết một từ đơn giản. Thí sinh thực hiện theo hướng dẫn.
|
Thí sinh cần
luyện tập gì?
|
Nghe từ, màu
sắc và thông tin cụ thể
|
Số câu hỏi
|
|
Bài thi A1 Movers kỹ
năng Đọc và Viết bao gồm 6 phần. Mỗi phần bắt đầu với một hoặc hai ví dụ. Với tất
cả các phần thi của kỹ năng Đọc và Viết, thí sinh phải viết đúng chính tả câu
trả lời của mình.
Tóm lược:
Thời gian:
|
Khoảng 30
phút
|
Số phần:
|
6
|
Số câu hỏi:
|
35 câu
|
Điểm:
|
Tối đa 5
khiên
|
Phần 1:
Mô tả phần
1:
|
Có 8 hình ảnh
bên trái, mỗi hình ảnh có những từ vựng được viết bên dưới. Bên phải có 5 định
nghĩa (câu mô tả hoặc câu giải thích 5 trong 8 hình ảnh bên trái). Thí sinh
chọn hình ảnh phù hợp với định nghĩa và chép lại từ chính xác bên dưới hình ảnh
đó.
|
Thí sinh cần
luyện tập gì?
|
Đọc các định
nghĩa ngắn và nối từ. Viết các từ
|
Số câu hỏi?
|
5
|
Phần 2:
Mô tả phần
2:
|
Đọc một đoạn
hội thoại ngắn giữa hai người. Thí sinh chọn câu trả lời phù hợp nhất từ người
nói thứ hai (chọn A, B hoặc C).
|
Thí sinh cần
luyện tập gì?
|
Đọc một đoạn
hội thoại. Lựa chọn câu trả lời đúng
|
Số câu hỏi?
|
6
|
Phần 3:
Mô tả phần
3:
|
Đọc một đoạn
văn có khuyết một số từ (ô trống). Bên cạnh đoạn văn là một số hình ảnh và từ
nhỏ. Thí sinh quyết định từ nào phù hợp vào mỗi ô trống và chép lại từ đó. Đối
với câu hỏi cuối cùng, thí sinh phải chọn tiêu đề phù hợp nhất cho văn bản
trong số 3 tiêu đề được đưa ra.
|
Thí sinh cần
luyện tập gì?
|
Đọc thông
tin chi tiết và ý chính (ý chính của một văn bản). Chép lại từ
|
Số câu hỏi?
|
|
Phần 4:
Mô tả phần
4:
|
Đọc một đoạn
văn có khuyết từ (ô trống). Bên cạnh dòng mỗi từ bị thiếu, có ba câu trả lời
có sẵn. Thí sinh quyết định câu trả lời đúng từ những đáp án được đưa ra và
chép lại vào ô trống.
|
Thí sinh cần
luyện tập gì?
|
Đọc và hiểu
văn bản thực tế. Ngữ pháp đơn giản. Chép lại từ
|
Số câu hỏi?
|
|
Phần 5:
Mô tả phần
5:
|
Đọc một câu
chuyện gồm ba phần. Mỗi phần của câu chuyện đều có một hình ảnh minh họa. Sau
mỗi phần của câu chuyện, thí sinh phải sử dụng 1, 2 hoặc 3 từ để hoàn thành
câu về câu chuyện đó.
|
Thí sinh cần
luyện tập gì?
|
Đọc 1 câu
chuyện. Hoàn thành câu
|
Số câu hỏi?
|
7
|
Phần 6:
Mô tả phần
6:
|
Một bức
tranh và các câu cho trước. Thí sinh hoàn thành câu, trả lời câu hỏi và viết
thành câu đầy đủ về bức tranh đó.
|
Thí sinh cần
luyện tập gì?
|
Hoàn thành
câu, trả lời câu hỏi và viết các câu cho một bức tranh
|
Số câu hỏi?
|
6
|
Bài thi A1 Movers kỹ
năng Nói bao gồm bốn phần. Thí sinh thực hiện bài kiểm tra một mình với giám khảo.
Giám thị hành lang có nhiệm vụ dẫn thí sinh vào phòng thi và giới thiệu thí
sinh với giám khảo, và giải thích quy trình/quy định thi Nói.
Tóm lược:
Thời gian:
|
5 - 7 phút
|
Số phần:
|
4
|
Điểm:
|
Tối đa 5
khiên
|
Phần 1:
Mô tả phần
1:
|
Giám khảo sẽ
chào và hỏi tên, tuổi của thí sinh. Sau đó, thí sinh nhìn vào 2 bức tranh. 2
bức tranh có một số điểm khác nhau. Giám khảo yêu cầu thí sinh mô tả 4 điểm
khác nhau trong 2 bức tranh.
|
Thí sinh cần
luyện tập gì?
|
Mô tả sự
khác biệt giữa các bức tranh. Nói về màu sắc, kích thước, số lượng, vị trí,
người/vật trông như thế nào, đang làm gì.
|
Phần 2:
Mô tả phần
2:
|
Giám khảo
đưa ra 4 bức tranh, dẫn một câu chuyện và kể cho thí sinh nghe về bức tranh đầu
tiên. Trẻ tiếp tục câu chuyện và mô tả 3 bức tranh còn lại. Tiêu đề của câu
chuyện và tên của các nhân vật chính sẽ được cung cấp cho thí sinh.
|
Thí sinh cần
luyện tập gì?
|
Hiểu cách bắt
đầu một câu chuyện và tiếp tục câu chuyện đó. Miêu tả hình ảnh.
|
Phần 3:
Mô tả phần
3:
|
Giám khảo
đưa ra 4 hình ảnh. Trong mỗi hình ảnh, có một hình khác với những hình còn lại.
Thí sinh nói hình ảnh nào khác và giải thích tại sao.
|
Thí sinh cần
luyện tập gì?
|
Gợi ý một bức
tranh có sự khác nhau và giải thích tại sao
|
Phần 4:
Mô tả phần
4:
|
Giám khảo hỏi
thí sinh một số câu hỏi về bản thân (ví dụ trường học, nghỉ cuối tuần, bạn bè
và sở thích).
|
Thí sinh cần
luyện tập gì?
|
Hiểu và trả
lời các câu hỏi về thông tin cá nhân
|
3. KẾT QUẢ BÀI THI
Các
bài thi YLE không
có điểm đỗ hay trượt, và tất cả các thí sinh đều nhận được chứng chỉ thể hiện
qua số khiên thí sinh nhận được (tối đa 5 khiên) cho mỗi kỹ năng của bài thi.
Kết quả đạt 1 khiên có nghĩa rằng
thí sinh có thể cải thiện nhiều hơn ở kỹ năng đó. Đạt 5 khiên cho thấy thí sinh
đã hoàn thành bài thi rất tốt ở kỹ năng đó và trả lời đúng hầu hết các câu hỏi.
Phần sau chứng chỉ thể hiện kết
quả thi theo cấp độ CEFR. Nếu thí sinh đạt 4 hoặc 5 khiên cho mỗi kỹ năng, thí
sinh đó đã sẵn sàng để bắt đầu chuẩn bị cho các kỳ thi Tiếng Anh Cambridge ở cấp
độ cao hơn.
Mỗi thí sinh sẽ nhận một chứng chỉ và một Báo cáo Kết quả thi. Báo cáo Kết
quả thi bao gồm:
•
Số khiên thí sinh đạt được cho mỗi phần của bài
thi.
•
Thông tin về những điểm mạnh của thí sinh.
•
Những điểm cần cải thiện.
•
Và những gợi ý để giúp thí sinh cải thiện.
4. CHUẨN BỊ CHO KỲ
THI
Mời bạn truy cập VÀO ĐÂY
để tích lũy thêm kiến thức và có sự chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi.